Model No.
|
Chiều dài
( length ) ( mm ) |
Chiều cao thổi
( installation heights ) ( m ) |
Công suất
( Power ) ( W ) |
Tốc độ thổi
( Air Speed ) ( m/s ) |
Độ ồn
( Noise ) ( dB ) |
Kích thước quạt
( Unit size ) ( mm ) |
Trọng lượng
( Net weight ) ( kg ) |
||||
Thấp
|
Trung
bình |
Cao
|
Thấp
|
Trung
bình |
Cao
|
||||||
FM3509DY
|
900mm
|
3,5
|
186
|
238
|
322
|
10
|
12
|
15
|
53
|
900 x 230 x 212
|
14
|
FM3512DY
|
1200mm
|
218
|
285
|
419
|
54
|
1200 x 230 x 212
|
18
|
||||
FM3515DY
|
1500mm
|
291
|
381
|
536
|
56
|
1500 x 230 x 212
|
23
|
||||
FM4509DY
|
900mm
|
4,5
|
342
|
366
|
417
|
15
|
17
|
20
|
64
|
900 x 230 x 212
|
14
|
FM4512DY
|
1200mm
|
450
|
476
|
539
|
65
|
1200 x 230 x 212
|
18
|
||||
FM4515DY
|
1500mm
|
639
|
700
|
731
|
68
|
1500 x 230 x 212
|
23
|
||||
Điện áp sử dụng – Voltage : 220V/50Hz/1phase
|
|
|
Lắp đặt quạt chắn gió ở cửa
ra vào tòa nhà
|
Lắp đặt quạt chắn gió cửa mở tòa nhà
|
|
Sử dụng bình chữa cháy thử quạt chắn gió
|